Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn đánh giá của người dùng và so sánh giá cả 2023
Bạn có thể so sánh giá sản phẩm từ shopee.vn, thegioididong.com, dienmayxanh.com, lazada.vn,tiki.vn,chotot.com,sendo.vn để tìm giá tốt nhất cho bạn.
Bạn có thể so sánh giá sản phẩm từ shopee.vn, thegioididong.com, dienmayxanh.com, lazada.vn,tiki.vn,chotot.com,sendo.vn để tìm giá tốt nhất cho bạn.
Mô tả Sản phẩm
a) Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe! b) Lưu ý - Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số. - Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng. - Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm. - Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) c) Địa điểm giao xe: - Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM. d) Thông tin sản phẩm: THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm Khoảng sáng gầm xe 125mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km Hộp số Tự động, truyền động bằng đai Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3 Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1
Thông tin chi tiết sản phẩm
Dung tích xi lanh xe máy:50 - 175 cc
Đánh giá sản phẩm củaXe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
Bạn có thể so sánh giá sản phẩm từ shopee.vn, thegioididong.com, dienmayxanh.com, lazada.vn,tiki.vn,chotot.com,sendo.vn để tìm giá tốt nhất cho bạn.